Natri diclofenac là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Natri diclofenac là muối natri của diclofenac, một thuốc kháng viêm không steroid có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt trong nhiều bệnh lý khác nhau. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym COX, từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt trong cơ thể.
Định nghĩa và phân loại Natri diclofenac
Natri diclofenac là một dẫn xuất axit phenylacetic thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), tồn tại dưới dạng muối natri của hoạt chất diclofenac. Đây là dạng phổ biến nhất trong lâm sàng vì khả năng hòa tan tốt trong nước và hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Công thức hóa học của natri diclofenac là , với khối lượng phân tử 318.13 g/mol.
Thuốc được sử dụng chủ yếu với mục tiêu giảm đau, kháng viêm và hạ sốt. Nhờ phổ tác dụng rộng và hiệu quả tương đối cao, natri diclofenac được áp dụng trong nhiều chuyên khoa như cơ xương khớp, thần kinh, tai mũi họng và phụ khoa. Nó có mặt trong danh sách thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Về phân loại bào chế, natri diclofenac tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau tùy theo mục đích sử dụng và tốc độ tác dụng mong muốn:
- Viên nén bao tan trong ruột
- Viên nén giải phóng kéo dài
- Dạng tiêm bắp
- Gel hoặc kem bôi tại chỗ
- Viên đặt trực tràng
- Miếng dán qua da
Cơ chế tác dụng
Natri diclofenac phát huy hiệu quả thông qua cơ chế ức chế enzym cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-2. Enzym này tham gia vào quá trình chuyển đổi axit arachidonic thành các prostaglandin – chất trung gian đóng vai trò chính trong phản ứng viêm, cảm giác đau và điều hòa thân nhiệt. Bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin, diclofenac làm giảm triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau tại mô bị tổn thương.
Sự ức chế COX của diclofenac có tính chọn lọc nhẹ đối với COX-2 hơn so với COX-1, điều này giúp làm giảm viêm hiệu quả mà vẫn duy trì được phần nào các chức năng bảo vệ niêm mạc dạ dày do COX-1 đảm nhiệm. Tuy nhiên, vì diclofenac không hoàn toàn chọn lọc COX-2 nên vẫn tồn tại nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Mô hình hóa chuỗi tác động:
Chỉ định điều trị
Natri diclofenac được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng đau và viêm từ cấp tính đến mạn tính. Tác dụng chính gồm giảm viêm, hạ sốt và giảm đau mức độ từ nhẹ đến trung bình. Các tình trạng thường được chỉ định bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, thoái hóa khớp
- Đau cơ, đau dây thần kinh, đau lưng, đau do chấn thương phần mềm
- Đau bụng kinh nguyên phát
- Đau răng, viêm quanh răng
- Đau sau phẫu thuật hoặc thủ thuật y khoa
- Viêm tai giữa, viêm họng, viêm mũi xoang
Ngoài ra, các chế phẩm bôi ngoài da chứa natri diclofenac thường được dùng cho viêm gân, viêm bao hoạt dịch, viêm cơ hoặc chấn thương thể thao. Sự kết hợp giữa hiệu quả chống viêm tại chỗ và ít tác dụng toàn thân giúp dạng bào chế này phù hợp với bệnh lý khu trú.
Một số nghiên cứu cũng ghi nhận hiệu quả của natri diclofenac trong giảm đau do ung thư, khi phối hợp với các thuốc giảm đau bậc 2 hoặc bậc 3 theo thang giảm đau của WHO.
Dược động học
Natri diclofenac được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa khi dùng đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1–2 giờ. Tuy nhiên, do thuốc trải qua chuyển hóa bước đầu qua gan tương đối mạnh, sinh khả dụng đường uống chỉ đạt khoảng 50–60%.
Sau khi hấp thu, natri diclofenac liên kết mạnh với protein huyết tương (đặc biệt là albumin) với tỷ lệ hơn 99%. Thể tích phân bố tương đối nhỏ, cho thấy thuốc khu trú nhiều ở các mô viêm và không lan rộng trong dịch ngoại bào. Thời gian bán thải trung bình là 1–2 giờ, tuy nhiên hiệu quả kéo dài hơn nhờ tích lũy tại mô viêm.
Quá trình chuyển hóa chủ yếu xảy ra tại gan nhờ hệ enzym cytochrome P450, đặc biệt là isoenzym CYP2C9. Các chất chuyển hóa sau đó được bài tiết qua nước tiểu (65%) và mật qua phân (35%). Dạng không biến đổi trong nước tiểu chỉ chiếm dưới 1% liều dùng.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến dược động học của natri diclofenac:
- Tuổi cao: giảm chức năng gan/thận, ảnh hưởng chuyển hóa
- Suy gan: làm tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính
- Dạng bào chế: viên bao tan trong ruột hấp thu chậm hơn viên thường
Do khả năng liên kết protein cao, thuốc có thể bị cạnh tranh hoặc gây cạnh tranh với các thuốc khác như warfarin, phenytoin hoặc methotrexate trong huyết tương.
Tác dụng phụ và nguy cơ
Natri diclofenac có thể gây ra nhiều tác dụng phụ liên quan đến hệ tiêu hóa, gan, thận và tim mạch. Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất thuộc về đường tiêu hóa do cơ chế ức chế COX-1 làm giảm tổng hợp prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày. Các triệu chứng thường bao gồm đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn và tiêu chảy. Những trường hợp nặng hơn có thể tiến triển thành loét dạ dày – tá tràng hoặc xuất huyết đường tiêu hóa.
Tác dụng phụ trên gan là một đặc điểm cần lưu ý. Diclofenac có thể làm tăng men gan ALT và AST, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc liều cao. Một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân có thể gặp viêm gan do thuốc, vàng da hoặc suy gan. Nguy cơ này cao hơn ở người có sẵn bệnh gan hoặc dùng đồng thời các thuốc gây độc gan.
Nguy cơ tim mạch đã được các cơ quan quản lý dược cảnh báo, bao gồm FDA và EMA. Sử dụng natri diclofenac lâu dài hoặc liều cao có thể liên quan đến tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và huyết khối động mạch. Do đó, thuốc cần được chỉ định thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.
| Hệ cơ quan | Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ nghiêm trọng |
|---|---|---|
| Tiêu hóa | Đau bụng, đầy hơi, buồn nôn | Xuất huyết, thủng dạ dày – tá tràng |
| Gan | Tăng men gan | Viêm gan, suy gan |
| Tim mạch | Tăng huyết áp | Nhồi máu cơ tim, đột quỵ |
| Thận | Phù nhẹ | Suy thận cấp |
Chống chỉ định và thận trọng
Natri diclofenac chống chỉ định trong các trường hợp dị ứng với diclofenac hoặc các NSAID khác, bao gồm aspirin. Bệnh nhân có tiền sử hen phế quản nhạy cảm với NSAID, phù mạch hoặc mày đay sau dùng salicylat cũng không được sử dụng. Người có tiền sử hoặc đang mắc loét dạ dày – tá tràng, xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày do NSAID phải tránh dùng thuốc.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng là đối tượng cần hạn chế hoặc tránh dùng vì thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và bài tiết qua thận. Người có bệnh tim mạch tiến triển như suy tim sung huyết, bệnh động mạch vành, hoặc tăng huyết áp không kiểm soát cũng cần hạn chế sử dụng. Phụ nữ mang thai ba tháng cuối không nên dùng natri diclofenac do nguy cơ đóng sớm ống động mạch ở thai nhi.
Thận trọng được đặt ra khi thuốc dùng cho người cao tuổi vì nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và suy gan thận cao hơn. Cần theo dõi men gan và chức năng thận khi điều trị dài hạn. Khuyến nghị sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Natri diclofenac có thể tương tác với nhiều nhóm thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ độc tính. Thuốc chống đông đường uống như warfarin làm tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng chung với diclofenac do giảm kết tập tiểu cầu và cạnh tranh liên kết protein huyết tương.
Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) có thể giảm hiệu lực khi kết hợp với diclofenac, đồng thời làm tăng nguy cơ suy thận, đặc biệt ở bệnh nhân mất nước hoặc có bệnh thận nền. Cyclosporin và tacrolimus khi dùng chung có thể làm tăng độc tính trên thận do tác động hiệp đồng.
Methotrexate và lithium có thể bị tăng nồng độ huyết tương khi dùng chung với diclofenac do cạnh tranh thải trừ tại thận. NSAID khác không nên dùng cùng diclofenac vì làm tăng nguy cơ loét dạ dày và biến chứng tiêu hóa nặng.
- Thuốc chống đông máu → tăng nguy cơ xuất huyết
- ACEI/ARB, lợi tiểu → tăng nguy cơ suy thận
- Methotrexate, lithium → tăng độc tính do tích lũy
- NSAID khác → tăng tác dụng phụ trên dạ dày
Các dạng bào chế và biệt dược phổ biến
Natri diclofenac có nhiều dạng bào chế khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng. Viên nén bao tan trong ruột được thiết kế để giảm tác động kích ứng lên niêm mạc dạ dày bằng cách chỉ giải phóng hoạt chất tại ruột non. Viên giải phóng kéo dài giữ nồng độ thuốc ổn định trong máu, phù hợp điều trị bệnh mạn tính như viêm khớp.
Dạng gel, kem bôi hoặc miếng dán được sử dụng trong điều trị tại chỗ, nơi hấp thu qua da giúp giảm viêm và đau khu trú mà không gây nhiều tác dụng toàn thân. Dạng tiêm bắp được sử dụng trong các cơn đau cấp nặng cần tác dụng nhanh. Viên đặt trực tràng phù hợp với bệnh nhân không thể dùng đường uống.
Một số biệt dược chứa natri diclofenac gồm Voltaren, Cataflam, Diclac, Diclofenac-Ratiopharm. Các sản phẩm này có mặt rộng rãi trong hệ thống y tế cũng như trên thị trường dược phẩm toàn cầu.
So sánh với các NSAID khác
So với những NSAID phổ biến như ibuprofen hoặc naproxen, natri diclofenac có hiệu lực chống viêm mạnh hơn nhờ tác động tương đối chọn lọc lên COX-2. Tuy nhiên, nguy cơ tim mạch được ghi nhận cao hơn những thuốc khác trong cùng nhóm, đặc biệt khi sử dụng kéo dài. Điều này khiến việc kê đơn cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng bệnh và nguy cơ cá nhân.
Naproxen được đánh giá là an toàn hơn về mặt tim mạch nhưng có thời gian bán thải dài, trong khi ibuprofen có hồ sơ an toàn tiêu hóa tốt hơn với tác dụng giảm đau vừa phải. Việc lựa chọn NSAID phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu lâm sàng, bệnh nền và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân.
| Thuốc | Hiệu lực giảm đau | Nguy cơ tim mạch | Nguy cơ trên gan | Thời gian bán thải |
|---|---|---|---|---|
| Natri diclofenac | Cao | Cao | Trung bình - cao | 1–2 giờ |
| Ibuprofen | Trung bình | Thấp | Thấp | 2–4 giờ |
| Naproxen | Trung bình | Thấp hơn diclofenac | Thấp | 12–15 giờ |
Tài liệu tham khảo
- Brune K, Hinz B. (2004). The discovery and development of anti-inflammatory drugs. Arzneimittelforschung.
- Grosser T, Smyth E, FitzGerald GA. (2011). Anti-inflammatory, analgesic agents. In: Goodman & Gilman's The Pharmacological Basis of Therapeutics.
- FDA – Voltaren (Diclofenac Sodium) Prescribing Information
- Drugs.com Monograph – Diclofenac Sodium
- PubChem – Diclofenac Sodium
- European Medicines Agency – Diclofenac Referral
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề natri diclofenac:
- 1
